Nguồn: Stemcellres | 25 tháng 9 năm 2025
Tóm tắt
Bài tổng quan này xem xét vai trò tiềm năng của y học cổ truyền Trung Hoa (Chinese Medicine – CM) trong việc điều hòa tế bào gốc phục vụ y học tái tạo, tổng hợp các bằng chứng từ thí nghiệm trên động vật và thử nghiệm lâm sàng ở người. Bài viết tập trung làm rõ cách CM tác động đến môi trường của tế bào gốc – đặc biệt là khả năng làm chậm quá trình lão hóa tế bào, tăng cường khả năng sống sót, thúc đẩy quá trình tăng sinh, biệt hóa và kích thích tiết ngoại bào thể (exosome).
Ngoài ra, bài viết cũng đánh giá nghiêm ngặt độ chặt chẽ về phương pháp luận và tính minh bạch trong các nghiên cứu được trích dẫn, nhằm đưa ra đánh giá khách quan hơn về độ tin cậy và khả năng tái lập kết quả. Để đảm bảo việc ứng dụng kết hợp giữa CM và tế bào gốc trong lâm sàng được thực hiện một cách có trách nhiệm, bài viết còn bàn luận về các yếu tố an toàn, hiệu quả, tính không đồng nhất của tế bào gốc, cũng như phương thức dẫn truyền và mối liên hệ giữa liều lượng – đáp ứng của CM.
Hiện tại, bằng chứng về tác dụng của CM trong liệu pháp tế bào gốc vẫn bị hạn chế do thiếu chuẩn hóa trong thiết kế nghiên cứu trên động vật và đánh giá kết quả lâm sàng. Khoảng trống phương pháp học này không chỉ làm suy yếu giá trị chứng cứ của tác dụng thảo dược, mà còn tạo ra nhiều yếu tố nhiễu trong kết quả nghiên cứu. Việc làm sáng tỏ cơ chế mà CM điều hòa hoạt động của tế bào gốc đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nhiều lĩnh vực – một yêu cầu cấp thiết và mang tính chiến lược trong khuôn khổ nghiên cứu khoa học được bình duyệt.
Giới thiệu
Y học tái tạo (Regenerative medicine) là một lĩnh vực của y sinh học hướng đến việc sửa chữa hoặc thay thế các cơ quan, mô và tế bào bị tổn thương, bệnh lý hoặc rối loạn chuyển hóa thông qua kỹ thuật mô, cấy ghép tế bào, cơ quan nhân tạo hoặc mô – cơ quan sinh học nhân tạo. Liệu pháp dựa trên tế bào gốc (Stem cell-based therapy) là một nhánh của y học tái tạo, trong đó tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau trong những điều kiện nhất định.
Tuy nhiên, các dòng tế bào gốc khác nhau có đặc tính sinh học khác biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ứng dụng lâm sàng. Tế bào gốc phôi (ESCs) gây tranh cãi vì lý do đạo đức và rủi ro miễn dịch/ung thư; iPSCs mở ra kỷ nguyên y học cá thể hóa; MSCs nổi bật nhờ nguồn dồi dào và tính ổn định miễn dịch thấp. Các tế bào trưởng thành khác (ISCs, HFSCs, NSCs) đóng góp cho khả năng phục hồi mô chuyên biệt.
Trước những trở ngại của liệu pháp tế bào gốc, y học cổ truyền Trung Hoa (CM) có thể cung cấp các can thiệp đa mục tiêu nhằm giảm thiểu các hạn chế này. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng CM có thể hỗ trợ liệu pháp tế bào gốc bằng cách tăng tỷ lệ sống sót, thúc đẩy di chuyển và lưu giữ tế bào, kích thích tạo mạch, giảm thải ghép miễn dịch, định hướng biệt hóa và cải thiện khả năng tăng sinh – biệt hóa của tế bào gốc.
Hiệu ứng cơ chế & bằng chứng
CM là một hệ thống phức hợp gồm nhiều hoạt chất sinh học. Các thành phần hoạt tính như alkaloid, tinh dầu bay hơi và glycoside có thể điều hòa hoạt động của tế bào gốc (tăng sinh, biệt hóa, chống viêm, chống oxy hóa). Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy hiệu ứng hiệp đồng giữa CM và MSCs trong nhiều mô hình bệnh lý (ví dụ tăng định cư BMSCs trong gan xơ khi kết hợp với bài Bổ Thận Hoạt Huyết Hóa Trọc).
Tuy nhiên, hạn chế chung là thiếu chiều sâu cơ chế ở nhiều công trình; phần lớn là mối tương quan hơn là bằng chứng cơ chế phân tử. Vì vậy, cần nghiên cứu chuyển giao nghiêm ngặt để xác minh hiệu quả và an toàn trên người.
Tóm tắt cơ chế chính
- Tăng sinh và biệt hóa: CM thúc đẩy thông qua Wnt/β-catenin, PI3K/AKT và MAPK/ERK.
- Môi trường tế bào gốc: CM cải thiện vi môi trường bằng điều hòa miễn dịch và yếu tố tăng trưởng.
- Di trú, cấy ghép và sống sót: CM giúp tăng khả năng di trú, bám dính và tồn tại của tế bào gốc.
- Exosome: CM ảnh hưởng đến quá trình tiết ngoại bào thể của tế bào gốc, điều hòa truyền tín hiệu gian bào.
- Lão hóa tế bào gốc: CM làm chậm lão hóa do stress oxy hóa và ức chế các protein liên quan lão hóa.
Điều hòa môi trường tế bào gốc
Vi môi trường (niche) và các điều kiện toàn thân đóng vai trò quyết định. Một số phương pháp “bổ thận” và bài thuốc hoạt huyết cho thấy khả năng tối ưu hóa vi môi trường, tăng yếu tố tăng trưởng (HGF, VEGF, FGF, IGF-1, PDGF, BMP-2) và giảm stress oxy hóa, góp phần cải thiện định cư và chức năng tế bào gốc.
Ví dụ, phối hợp BMSCs với bài Bổ Thận Hoạt Huyết Hóa Trọc làm tăng định cư BMSCs tại gan, giảm tế bào chết và giảm các chỉ dấu xơ hóa; kết hợp tế bào iPSC với Đào Hồng Tứ Vật Thang cải thiện chức năng tim ở mô hình chuột kèm tăng VEGF/FGF.
Con đường tín hiệu chính
Wnt/β-catenin: Điều hòa tăng sinh/biệt hóa ISC, NSC và BMSC; nhiều bài thuốc kích hoạt
Wnt3a,
Lgr5, Sox2, Ki67.
PI3K/AKT: Bảo vệ chống apoptosis do thiếu oxy, tăng khả năng sống và proliferative
potential của
MSCs; nhiều công thức CM kích hoạt trục này.
MAPK/ERK: Hội tụ cho tác dụng kích thích biệt hóa và phục hồi chức năng trong hệ thần
kinh,
cơ xương và tiêu hóa.
Di trú, gắn kết và sống sót
Trục SDF-1/CXCR4 và SCF là nền tảng cho huy động/homing. Một số chế phẩm CM (Danh Hồng, Guanxin Danshen, Bushen Huoxue) tăng biểu hiện SDF-1/CXCR4 và cải thiện retention/engraftment của tế bào gốc; dược chất như resveratrol làm tăng khả năng sống của MSCs trong mô thần kinh.
Exosome
CM làm tăng tiết exosome từ tế bào gốc và thay đổi hồ sơ miRNA chứa trong exosome, góp phần bảo vệ/khôi phục mô (ví dụ: miRNA-146a-5p, miRNA-223-5p, miRNA-133a-3p). Tiền xử lý tế bào bằng thành phần CM làm giàu exosome bảo vệ chống viêm, giảm apoptosis và hỗ trợ tái cấu trúc mô.
Lão hóa tế bào gốc
CM can thiệp nhiều đường dẫn lão hóa: ức chế p16INK4a/p53/p21, kích hoạt Nrf2/antioxidant pathways, thúc đẩy mitophagy, ổn định telomere (Klotho/TERT). Một số công thức (Guilu Erxian Jiao, Liuwei Dihuang Wan, Zuogui Wan) cho thấy giảm biểu hiện chỉ dấu lão hóa và tăng khả năng tái tạo tế bào gốc.
Thách thức & triển vọng
Những thách thức chính bao gồm khác biệt phương pháp luận giữa CM và y học hiện đại, thiếu nhân lực liên ngành, và khoảng cách chuyển giao từ mô hình tiền lâm sàng sang thử nghiệm lâm sàng. Cần chuẩn hóa phác đồ, phân tích hoạt chất, thiết kế thử nghiệm mù đôi, và hợp tác liên ngành để xác định cơ chế, độ an toàn và hiệu quả.
Kết luận
Sự cộng hưởng giữa CM và liệu pháp tế bào gốc mở ra hướng tiếp cận đa cơ chế đầy hứa hẹn cho y học tái tạo. Tuy bằng chứng tiền lâm sàng và một số thử nghiệm lâm sàng ban đầu khích lệ, việc chuyển sang ứng dụng lâm sàng rộng rãi đòi hỏi thử nghiệm rigor, chuẩn hóa liệu trình và cơ chế minh bạch. Nếu những rào cản này được vượt qua, mô hình kết hợp CM–tế bào gốc có thể trở thành công cụ quan trọng trong điều trị bệnh mạn tính và lão hóa.